Dây hàn Inox Super Mig 385
Thương hiệu: Superon
Xuất xứ: India
- Dây hàn Super Mig 385 thuộc nhóm dây hàn inox austenitic cao cấp, được sản xuất theo tiêu chuẩn AWS A5.9 ERNiCrMo-3 hoặc tương đương.
Thành phần vật liệu:
Cacbon (C): ~ 0.03; Mangan (Mn): 1.0 ~ 2.50; Silic (Si): 0.30 ~ 0.60; Lưu huỳnh (S): 0.002; Phốt pho (P): 0.020; Crom (Cr): 23 ~ 50; Niken (Ni): 30 ~ 35; Đồng (Cu): 1.20 ~ 2.00; Molypden (Mo): 8.0 ~ 10.0; Sắt (Fe): Còn lại.
- Đặc điểm nổi bật của thành phần này là hàm lượng Niken và Molypden rất cao, giúp tăng khả năng chống ăn mòn rỗ, ăn mòn kẽ và chống lại môi trường có chứa ion Cl⁻, H₂S hoặc axit mạnh.
Dây hàn Inox Super Mig 385
- Dây hàn Super Mig 385 thuộc nhóm dây hàn inox austenitic cao cấp, được sản xuất theo tiêu chuẩn AWS A5.9 ERNiCrMo-3 hoặc tương đương. Thành phần hóa học tiêu biểu:
1. Thành phần vật liệu:
Cacbon (C): ~ 0.03; Mangan (Mn): 1.0 ~ 2.50; Silic (Si): 0.30 ~ 0.60; Lưu huỳnh (S): 0.002; Phốt pho (P): 0.020; Crom (Cr): 23 ~ 50; Niken (Ni): 30 ~ 35; Đồng (Cu): 1.20 ~ 2.00; Molypden (Mo): 8.0 ~ 10.0; Sắt (Fe): Còn lại.
- Đặc điểm nổi bật của thành phần này là hàm lượng Niken và Molypden rất cao, giúp tăng khả năng chống ăn mòn rỗ, ăn mòn kẽ và chống lại môi trường có chứa ion Cl⁻, H₂S hoặc axit mạnh.
2. Độ bền cơ tính:
- Dây hàn Super Mig 385 tạo ra mối hàn có cơ tính vượt trội:
- Độ bền kéo (Tensile Strength): ≥ 760 MPa
- Giới hạn chảy (Yield Strength): ≥ 550 MPa
- Độ giãn dài (Elongation): ≥ 30%
- Độ dai va đập (Impact Toughness): > 100 J ở nhiệt độ -196°C
- Những thông số này cho thấy mối hàn có khả năng chịu lực tốt, không bị giòn ở nhiệt độ thấp và thích hợp cho các ứng dụng khắc nghiệt.
Thương hiệu: Superon
Xuất xứ: India
- Dây hàn Super Mig 385 thuộc nhóm dây hàn inox austenitic cao cấp, được sản xuất theo tiêu chuẩn AWS A5.9 ERNiCrMo-3 hoặc tương đương.
Thành phần vật liệu:
Cacbon (C): ~ 0.03; Mangan (Mn): 1.0 ~ 2.50; Silic (Si): 0.30 ~ 0.60; Lưu huỳnh (S): 0.002; Phốt pho (P): 0.020; Crom (Cr): 23 ~ 50; Niken (Ni): 30 ~ 35; Đồng (Cu): 1.20 ~ 2.00; Molypden (Mo): 8.0 ~ 10.0; Sắt (Fe): Còn lại.
- Đặc điểm nổi bật của thành phần này là hàm lượng Niken và Molypden rất cao, giúp tăng khả năng chống ăn mòn rỗ, ăn mòn kẽ và chống lại môi trường có chứa ion Cl⁻, H₂S hoặc axit mạnh.
Bình luận