Dây hàn Durum 600 TIC 2.8 mm
Thương hiệu: Durum
Xuất xứ: Germany
Dưới đây là thông tin chi tiết về dây hàn Durum 600 TIC 2.8 mm (Model: DURMAT 600 TIC) của thương hiệu Durum - Germany:
1. Thành phần vật liệu
- Carbon (C): ~1.8%.
- Silicon (Si): ~1.6%.
- Mangan (Mn): ~1.4%.
- Chromium (Cr): ~7%.
- Molypden (Mo): ~1.4%.
- Titanium (Ti): ~5%.
- Sắt (Fe): Cân bằng.
2. Độ bền cơ tính
- Độ cứng: 58 – 63 HRC.
- Khả năng chịu va đập tốt, không nhạy cảm với tải trọng va đập mạnh.
- Chống mài mòn cao, đặc biệt trong môi trường có ma sát lớn.
Dây hàn Durum 600 TIC 2.8 mm
1. Tính năng, tác dụng
- Chống mài mòn và chịu va đập tốt, phù hợp với các ứng dụng công nghiệp nặng.
- Khả năng hàn ổn định, giúp tạo lớp phủ bền vững trên bề mặt kim loại.
- Thích hợp cho các bộ phận chịu mài mòn cao, như răng gầu xúc, bơm cát, cánh quạt và vít tải.
2. Ứng dụng
- Công nghiệp khai thác mỏ (máy nghiền, băng tải).
- Xây dựng và cơ khí (răng gầu xúc, cánh quạt).
- Ngành dầu khí (bơm cát, vít tải).
- Sản xuất xi măng (con lăn ép, tấm lót).
3. Khuyến cáo Người dùng
- Sử dụng dòng điện phù hợp: 320 – 400A với điện áp 27 – 28V.
- Chọn đúng đường kính dây hàn: 1.6mm, 2.0mm, 2.4mm, 2.8mm.
- Tuân thủ các quy định an toàn lao động khi sử dụng.
4. Cách bảo quản
- Lưu trữ nơi khô ráo, tránh độ ẩm cao để ngăn ngừa quá trình oxy hóa.
- Bảo quản trong hộp kín hoặc túi chống ẩm khi không sử dụng.
- Tránh tiếp xúc trực tiếp với nước hoặc hóa chất ăn mòn.
Thương hiệu: Durum
Xuất xứ: Germany
Dưới đây là thông tin chi tiết về dây hàn Durum 600 TIC 2.8 mm (Model: DURMAT 600 TIC) của thương hiệu Durum - Germany:
1. Thành phần vật liệu
- Carbon (C): ~1.8%.
- Silicon (Si): ~1.6%.
- Mangan (Mn): ~1.4%.
- Chromium (Cr): ~7%.
- Molypden (Mo): ~1.4%.
- Titanium (Ti): ~5%.
- Sắt (Fe): Cân bằng.
2. Độ bền cơ tính
- Độ cứng: 58 – 63 HRC.
- Khả năng chịu va đập tốt, không nhạy cảm với tải trọng va đập mạnh.
- Chống mài mòn cao, đặc biệt trong môi trường có ma sát lớn.
Bình luận