Que hàn Inox SUPER OPTIMAL 316L
Thương hiệu: Superon - Xuất xứ: India
Tiêu chuẩn sản xuất: AWS A5.4 / E316L-16; ISO 3581 / E 19 12 3 L R
- Được thiết kế để hàn thép không gỉ Austenitic loại 316L, đặc biệt trong môi trường có chứa clorua và axit.
1. Thành phần vật liệu (tham khảo từ inox 316L)
- C (Carbon): ≤ 0.03% – giảm nguy cơ ăn mòn kẽ hở và nứt do ăn mòn.
- Mn (Mangan): ≤ 2.00%
- Si (Silic): ≤ 1.00%
- Cr (Chromium): 16.00–18.00% – tăng khả năng chống oxy hóa.
- Ni (Nickel): 10.00–14.00% – cải thiện độ dẻo và độ dai.
- Mo (Molypden): 2.00–3.00% – tăng khả năng chống ăn mòn tổng thể, đặc biệt trong môi trường chứa clorua.
2. Độ bền cơ tính
- Độ bền kéo (Tensile Strength): ≥ 580 MPa
- Độ giãn dài: ≥ 30%
- Độ cứng: khoảng 190–210 HB
- Mối hàn có độ dai va đập tốt, chịu nhiệt và hóa chất mạnh
Que hàn Inox SUPER OPTIMAL 316L
Que hàn Inox SUPER OPTIMAL 316L của Superon (Ấn Độ) đạt tiêu chuẩn AWS E316L-16, chuyên dùng hàn thép không gỉ Austenitic 316L, có khả năng chống ăn mòn cao, chịu axit và hóa chất, lý tưởng cho ngành thực phẩm, dược phẩm, hóa chất và đóng tàu.
1. Đặc điểm nổi bật
- Mối hàn sáng, sạch, ít bắn tóe, dễ loại bỏ xỉ.
- Chống ăn mòn cao trong môi trường axit, nước biển, hóa chất.
- Hàn tốt trên thép Austenitic 316/316L và các loại thép không gỉ tương đương.
- Ít sinh ra cacbua crom, giảm nguy cơ ăn mòn kẽ hở.
2. Ứng dụng cơ bản
- Ngành thực phẩm: hàn bồn chứa, đường ống, thiết bị chế biến.
- Ngành dược phẩm: hàn thiết bị sản xuất thuốc, hệ thống dẫn truyền.
- Ngành hóa chất: hàn bồn phản ứng, hệ thống xử lý hóa chất.
- Ngành đóng tàu: hàn các chi tiết tiếp xúc với nước biển.
- Các công trình yêu cầu độ sạch và chống ăn mòn cao.
Thương hiệu: Superon - Xuất xứ: India
Tiêu chuẩn sản xuất: AWS A5.4 / E316L-16; ISO 3581 / E 19 12 3 L R
- Được thiết kế để hàn thép không gỉ Austenitic loại 316L, đặc biệt trong môi trường có chứa clorua và axit.
1. Thành phần vật liệu (tham khảo từ inox 316L)
- C (Carbon): ≤ 0.03% – giảm nguy cơ ăn mòn kẽ hở và nứt do ăn mòn.
- Mn (Mangan): ≤ 2.00%
- Si (Silic): ≤ 1.00%
- Cr (Chromium): 16.00–18.00% – tăng khả năng chống oxy hóa.
- Ni (Nickel): 10.00–14.00% – cải thiện độ dẻo và độ dai.
- Mo (Molypden): 2.00–3.00% – tăng khả năng chống ăn mòn tổng thể, đặc biệt trong môi trường chứa clorua.
2. Độ bền cơ tính
- Độ bền kéo (Tensile Strength): ≥ 580 MPa
- Độ giãn dài: ≥ 30%
- Độ cứng: khoảng 190–210 HB
- Mối hàn có độ dai va đập tốt, chịu nhiệt và hóa chất mạnh
_810x.webp)
Bình luận