Que hàn SKD11
Thương hiệu Trader
Xuất xứ: China
1. Thành phần vật liệu (Hợp kim)
C (Carbon): ~ 0.45; Si (Silicon): ~ 3.0; Mn (Manganese): ~ 0.4; P (Phosphorus): ~ 0.025; S (Sulfur): ~ 0.02;
Cr (Chromium): ~ 9.3; Ni (Nickel); ~ 0.15; Cu (Copper): ~ 0.25
2. Độ bền cơ tính
- Độ cứng sau nhiệt luyện: đạt từ 55 – 62 HRc, rất lý tưởng cho các ứng dụng cần khả năng chống mài mòn cao.
- Khả năng chịu nhiệt: tốt, phù hợp với môi trường làm việc ở nhiệt độ cao.
Que hàn SKD11
1. Tính năng tác dụng
- Tạo mối hàn có độ cứng cao, dễ gia công cắt gọt sau khi hàn.
- Có thể nhiệt luyện để tăng độ cứng tối đa.
- Mối hàn có khả năng chịu mài mòn và chịu nhiệt tốt, không bị nứt gãy trong quá trình sử dụng.
2. Ứng dụng
- Que hàn TD600 được sử dụng rộng rãi trong các lĩnh vực sau:
- Sửa chữa khuôn dập nóng, khuôn ép nhựa, khuôn đúc áp lực làm từ thép SKD11.
- Hàn dụng cụ cắt nguội như dao cắt, dao đột, dao chấn.
- Phục hồi chi tiết máy như trục, bánh răng, con lăn.
- Tạo lớp phủ cứng trên bề mặt chi tiết để tăng khả năng chống mài mòn.
3. Khuyến cáo người dùng:
- Nên làm sạch bề mặt trước khi hàn để tránh tạp chất ảnh hưởng đến chất lượng mối hàn.
- Gia nhiệt sơ bộ nếu hàn trên chi tiết lớn để tránh nứt mối hàn.
- Sử dụng đúng dòng điện và kỹ thuật hàn TIG để đảm bảo độ bền tối ưu.
4. Cách bảo quản:
- Bảo quản nơi khô ráo, thoáng mát, tránh ẩm ướt gây oxy hóa que hàn.
- Đóng gói kín sau khi sử dụng để tránh bụi và hơi nước.
- Tránh để que hàn tiếp xúc trực tiếp với mặt đất hoặc nơi có hóa chất ăn mòn.
Thương hiệu Trader
Xuất xứ: China
1. Thành phần vật liệu (Hợp kim)
C (Carbon): ~ 0.45; Si (Silicon): ~ 3.0; Mn (Manganese): ~ 0.4; P (Phosphorus): ~ 0.025; S (Sulfur): ~ 0.02;
Cr (Chromium): ~ 9.3; Ni (Nickel); ~ 0.15; Cu (Copper): ~ 0.25
2. Độ bền cơ tính
- Độ cứng sau nhiệt luyện: đạt từ 55 – 62 HRc, rất lý tưởng cho các ứng dụng cần khả năng chống mài mòn cao.
- Khả năng chịu nhiệt: tốt, phù hợp với môi trường làm việc ở nhiệt độ cao.



Bình luận